×

Báo giá phụ kiện vách ngăn vệ sinh compact, mfc

  • Thứ năm, 17:26 10/12/2020
  • Báo giá phụ kiện vách ngăn vệ sinh compact, mfc inox (Tay nắm, Ke góc, Chân vách, Khóa, Bản lề, Móc treo áo)

    Vách ngăn vệ sinh là gì?

    Vách ngăn vệ sinh là hệ thống các tấm compact hpl hay tấm mfc được kết hợp với phụ kiện đồng bộ, lắp đặt trong các khu vệ sinh hiện đại khác biệt với nhà vệ sinh cổ điển được xây bằng gạch, xi măng… Sản phẩm mang lại cảm giác thoải mái, an toàn được khách hàng tin dùng trong xã hội hiện đại

    Trên thị trường, vách ngăn vệ sinh được làm từ 2 loại chất liệu chính là: nhựa Compact HPL có khả năng chịu nước 100% và gỗ MFC với tính năng chống ẩm cực tốt.

    vách ngăn vệ sinh

     

    Chi tiết thông số vách ngăn vệ sinh Compact HPL 

    Vách ngăn vệ sinh compact hpl được làm từ Tấm vách ngăn vệ sinh Compact HPL (High Pressure Laminate) được sản xuất theo tiêu chuẩn EU bằng cách bão hòa nhiều lớp giấy kraft cùng với nhựa Phenolic, bề mặt được phủ 1 lớp melamine.

    Tất cả các lớp giấy kraft, nhựa Phenolic và melamine được kết hợp với nhau dưới nhiệt độ và áp suất cao (1000 psi – 1500psi, 220oC – 380oC) để tạo thành một thể thống nhất với mật độ phân tử dày đặc. Cũng bởi vậy mà phân tử nước cũng như các phân tử của các chất có tính oxi hóa cao không thể xâm nhập vào bên trong để phá hủy tấm.

    Tấm vách ngăn vệ sinh Compact HPL kích thước 1220 x 1830 x 12 mm có trọng lượng là 40.5 kg/tấm; tấm kích thước 1525 x 1830 x 12 mm có trọng lượng là 50.5 kg/tấm.

    >>> Xem thêm: Tấm Compact HPL là gì? Mua bán tấm Compact 12mm, 18mm giá rẻ

    Báo giá phụ kiện vách ngăn vệ sinh compact, mfc

    AICA HPL chuyên nhập khẩu và phân phối phụ kiện Vách ngăn vệ sinh cho các đơn vị thi công vách ngăn vệ sinh. Chúng tôi cung cấp bộ phụ kiện Vách ngăn vệ sinh Inox 201, Inox 304, Cao cấp. Các mặt hàng luôn có sẵn trong kho với số lượng lớn.

    Chân vách
    STT Tên sản phẩm Hình ảnh Chất liệu ĐVT Giá
    1 Chân 304 V2
    (Cao 150 thêm 10,000)
    Inox 304
    Cao 100mm, 150mm
    Cái 85,000
    2 Chân 304 V3 - Giống chân 1050 Hoode
    (Cao 150 thêm 10,000)
    Inox 304
    Cao 100mm, 150mm
    Cái 90,000
    3 Chân 304 V1
    (Cao 150 thêm 10,000)
    Inox 304
    Cao 100mm, 150mm
    Cái 110,000
    4 Chân 304 V4
    (Cao 150 thêm 5,000)
    Inox 304
    Cao 100mm, 150mm
    Cái 70,000
    5 Chân 304 V5
    (Cao 150 thêm 5,000)
    Inox 304
    Cao 100mm, 150mm
    Cái 70,000
    6 Chân 304D3-SG
    (Cao 150 thêm 5,000)
    Inox 304
    Cao 100mm, 150mm
    Cái 75,000
    7 Chân Anna 201
    (Cao 150 thêm 5,000)
    Inox 201
    Cao 100mm, 150mm
    Cái 57,000
    8 Chân 3018G (Cao 150 thêm 10,000) Inox 201
    Cao 100mm, 150mm
    Cái 55,000
    9 Chân 3018 new ( 201+304) Đế và cổ Inox 304
    Thân inox 201
    Cao 100mm
    Cái 55,000
    10 Chân vát 201 D Inox 201
    Cao 100mm
    Cái 50,000
    11 Chân vát 304V (Cao 150 thêm 10,000) Inox 304.
    Cao 100, 150mm
    Cái 105,000
    12 Chân vát 202D Image Inox 304
    Cao 100mm
    Cái 85,000
    13 Chân Haiya Hợp kim kẽm mạ Niken bóng,
    Cao 100mm
    Cái 135,000
    14 Chân inox 304 - 1 kẹp
    ( Cao 150mm thêm 10,000)
    Inox 304
    Cao 100mm, 150mm
    Cái 80,000
    15 Chân Mingya 304M Inox 304
    Cao 100mm
    Dùng cho tấm dày 12mm
    Cái 165,000
    16 Chân U12-304V
    ( Cao 150mm thêm 10,000 )
    Inox 304
    Cao 100mm, 150mm
    Dùng cho tấm dày 12mm
    Cái 120,000
    17 Chân 304-1B khe 18 (Cao 150 thêm 10,000) Inox 304
    Cao 100mm,150mm
    Dùng cho tấm dày 18mm
    Cái 120,000
    18 Chân 304D4-SG
    (Cao 150 thêm 5,000)
    Inox 304
    Cao 100mm,150mm
    Dùng cho tấm dày 18mm
    Cái 75,000
    19 Ủng nhôm xước12/18mm Nhôm, bề mặt mạ Inox
    Dùng cho tấm dày 12mm, 18mm
    Cây 3m 600,000
    20 Thanh nhôm chặn Image Nhôm, bề mặt
    mạ Inox
    Cái 15,000
    Bản lề
    1 Bản lề 304V   không phân biệt Inox 304 Bộ
    (2 cái)
    120,000
    2 Bản lề 304V-SG không phân biệt Inox 304 Bộ
    (2 cái)
    100,000
    3 Bản lề 304-SG cánh cung 6 lỗ Inox 304 Bộ
    (2 cái)
    100,000
    4 Bản lề 304D ( XLD 25-17 ) Inox 304 Bộ
    (2 cái)
    100,000
    5 Bản lề 304M không phân biệt Inox 304 Bộ
    (2 cái)
    100,000
    6 Bản lề vuông 201G Inox 201 Bộ
    (2 cái)
    65,000
    7 Bản lề 201G trục to cánh cung Inox 201 Bộ
    (2 cái)
    92,000
    8 Bản lề 202 D3 (tự đóng mở) Inox 202 Bộ
    (2 cái)
    85,000
    9 Bản lề E042-304V Inox 304 Bộ
    (2 cái)
    210,000
    10 Bản lề E032 - 304V Inox 304 Bộ
    (2 cái)
    175,000
    11 Bản lề Mingya 304M Inox 304 Bộ
    (2 cái)
    240,000
    12 Bản lề E232  zinc alloy  zinc alloy (inox 202) Bộ
    (2 cái)
    110,000
    13 Bản lề E052 - 304V Inox 304 Bộ
    (2 cái)
    260,000
    14 Bản lề 3018G Inox 202 Bộ
    (2 cái)
    92,000
    15 Bản lề E172-V Inox 304 Bộ
    (2 cái)
    150,000
    Tay nắm cửa
    1 Tay nắm giống HD 304V Inox 304 xước mờ Bộ
    (2 cái)
    135,000
    2 Tay nắm 304V Inox 304 xước mờ Bộ
    (2 cái)
    65,000
    3 Tay nắm 202K Alloy ( inox 202) Bộ
    (2 cái)
    40,000
    4 Tay nắm phi 38mm 304G  Inox 304 xước mờ Bộ
    (2 cái)
    75,000
    5 Tay nắm 201G Inox 201 xước mờ
         
    Bộ
    (2 cái)
    18,000
    6 Tay nắm 304V4 Inox 304 xước mờ Bộ
    (2 cái)
    48,000
    7 Tay nắm 304D Inox 304 xước mờ Bộ
    (2 cái)
    65,000
    8 Tay nắm E106-304V Inox 304 xước mờ Bộ
    (2 cái)
    120,000
    9 Tay nắm N054SS-304V Tay nắm kèm then chốt Bộ  140,000
    10 Tay nắm N054 Tay nắm kèm then chốt Bộ  90,000
    Khóa - Chốt cửa
    1 Khóa gầy 201G Inox 201 Bộ 45,000
    2 Khóa béo trắng 202G Inox 202 Bộ 65,000
    3 Khóa đen 304V Inox 304 Bộ 80,000
    4 Khóa E154-V Inox 304 Bộ 150,000
    5 Khóa Haiya Chất liệu: Hợp kim nhôm
    Bề mặt: Niken bóng
    Bộ 130,000
    6 Chốt cài ngang 304V Inox 304 Bộ 85,000
    7 Chốt cài ngang 201D (XLD-24-6) Image Inox 201 Bộ 75,000
    8 Chốt cửa Tenya Chất liệu: Hợp kim kẽm
    Bề mặt: Niken bóng
    Bộ 180,000
    Ke
    1 Ke 201 dày 1.2ly Inox   201 Cái 4,500
    2 Ke 201 dày 2ly Inox 201 Cái 6,500
    3 Ke 304 -SG dầy 2 ly Image Inox 304 Cái 11,000
    4 Ke 304 V Image Inox 304 Cái 11,000
    5 Ke Haiya Chất liệu: Hợp kim nhôm
    Bề mặt: Niken bóng
    Cái 25,000
    6 Chân ke kẹp tấm E-111V Inox 304 Cái 650,000
    7 Ke E133-V Inox 304 Cái 18,000
    Móc treo áo
    1 Móc áo 304 - SG Inox 304 Cái 18,000
    2 Móc treo áo 201 hàng G Inox 201 Cái 7,000
    3 Móc treo áo nhựa trắng 304V Inox 304 Cái 35,000
    4 Móc treo áo E135 - 304V Inox 304 Cái 35,000
    5 Móc treo áo Haiya Image Chất liệu: Hợp kim kẽm
    Bề mặt: Niken bóng
    Cái 25,000
    Bát suốt treo
    1 Bát treo suốt 01338 - 201T Inox 201 Cái 55,000
    2 Bát treo suốt Haiya Inox 304 Cái 70,000
    3 Bát treo suốt E098 - 304V Inox 304 Cái 100,000
    4 Bát ốp tường suốt treo  E 079 inox 304 Inox 304 Cái 55,000
    5 Góc suốt treo E050 - 304V Inox 304 Cái 65,000
    6 T suốt treo E040 - 304V Inox 304 Cái 75,000
    Bộ phụ kiện
    1 Bộ phụ kiện Hoodle inox 304
    mã số 1050
    Chân cao 100
    Inox 304 Bộ 1,150,000
    2 Chân phụ Hoodle bộ 1050
    Chân cao 100
    Inox 304 Chiếc 195,000
    3 Bộ phụ kiện Hoodle inox 201
    mã số 1030
    Chân cao 100
    Inox 201 Bộ 500,000
    4 Chân phụ Hoodle bộ 1030
    Chân cao 100
    Inox 201 Chiếc 90,000
    5 Bộ phụ kiện Aogao inox
    201 ODB
    Chân cao 100
    Inox 201 Bộ 380,000
    6 Chân phụ Aogao bộ Series 22
     Chân cao 100
    Zinc alloy Chiếc 95,000
    Nhôm vách ngăn toilet
    1 Nhôm nóc D2K Bề mặt  Anodize; nặng 3,8kg/cây  Cây 6m 390,000
    2 Nhôm nóc K2 Bề mặt Anodize; nặng 3,7kg/cây  Cây 6m 370,000
    3 Nhôm nóc D3 Bề mặt Anodize; nặng 3,7kg/cây  Cây 6m 360,000
    4 Hèm có khe K 12mm kèm nheo Bề mặt Anodize phun Silicat bóng mờ, kèm lông nheo Cây 1.85m 40,000
    5 Hèm khe đông anh 18mm kèm nheo Bề mặt Anodize,
    Kèm lông nheo
    Cây 1.85m 45,000
    6 Hèm trơn Đông Anh 12mm Image Bề mặt Anodize Cây 1.85m 40,000
    7 H nối tấm 12mm, 18mm  Image Bề mặt Anodize Cây 1.85m 40,000
    8 U tường (thay ke) 18mm Bề mặt Anodize Cây 1.85m 45,000
    9 U tường (thay ke) 12mm Bề mặt Anodize phun Silicat bóng mờ Cây 1.85m 40,000
    10 U bọc nhôm K 18mm  Bề mặt Anodize Cây 4m 45,000
    11 Nhôm góc 90 độ  Dùng cho tấm dày 12mm Cây 1.85m 110,000
    Phụ kiện tủ locker
    1 Bản lề tủ locker Inox 304 Bộ 2 cái 75,000
    2 Thanh nhôm locker đơn Nhôm anốt Cây dài 3.8m 490,000
    3 Thanh nhôm locker kép Nhôm anốt Cây dài 3.8m 540,000
    Phụ kiện vách ốp tường
    1 Ke cài tường Nhôm Cái 18,000
    2 Ke béo cài tường Nhôm  Cái 20,000
    3 Ke gầy cài tường Nhôm  Cái 17,000
    4 Nhôm cài tường   ngang  Nhôm Cây 6m 650,000

    Hotline liên hệ:

    Hà Nội: 0914 82 1818

    Đà Nẵng: 0964 84 00 68

    TP HCM: 090 280 7568 

    TOP