×

Hiểu rõ ký hiệu bình chữa cháy từ A-Z cực kỳ đơn giản

  • Thứ ba, 14:46 05/11/2024
  • Các ký hiệu bình chữa cháy mang nhiều thông tin và ý nghĩa quan trọng giúp bạn sử dụng đúng loại bình và đảm bảo an toàn khi dùng cho các trường hợp khẩn cấp. Trong bài viết này, AICA HPL sẽ "giải mã" cho bạn các loại bình chữa cháy theo ký hiệu cùng lưu ý quan trọng khi đọc ký hiệu, nhãn dán trên bình nhé.

    Tầm quan trọng của việc hiểu ký hiệu trên bình chữa cháy

    Ký hiệu bình chữa cháy là những biểu tượng chứa đựng các thông tin quan trọng về loại bình, công dụng và cách sử dụng. Việc hiểu rõ ký hiệu bình chữa cháy sẽ mang đến cho bạn rất nhiều lợi ích như:

    Xác định đúng loại bình chữa cháy cho từng loại đám cháy

    Mỗi đám cháy xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau như cháy xăng dầu, cháy do điện hay vật liệu bốc cháy,... Mỗi loại bình chữa cháy được thiết kế để đối phó với các loại đám cháy cụ thể và ký hiệu trên bình là yếu tố giúp người dùng nhanh chóng xác định loại bình phù hợp. Việc sử dụng sai loại bình chữa cháy vừa không có hiệu quả dập lửa mà còn làm đám cháy lan rộng hoặc gây nguy hiểm hơn. 

    Bảo vệ an toàn cho người dùng

    Mỗi loại bình chữa cháy có cách sử dụng và mức độ an toàn riêng. Các ký hiệu trên bình sẽ cung cấp thông tin về cách thức sử dụng, loại đám cháy mà bình có thể xử lý cũng như những cảnh báo cần lưu ý cho người dùng.

    Tăng cường hiệu quả phòng cháy, chữa cháy

    Trong các địa điểm công cộng hay doanh nghiệp, việc bố trí các loại bình chữa cháy dựa trên ký hiệu phù hợp với từng khu vực sẽ giúp công tác phòng cháy chữa cháy được triển khai nhanh chóng, hiệu quả. Mọi người đều có thể dễ dàng nhận diện loại bình cần thiết nhờ vào việc hiểu các ký hiệu PCCC.

    Tầm quan trọng của việc hiểu ký hiệu trên bình chữa cháy
    Hiểu rõ ký hiệu bình chữa cháy là “chìa khóa” an toàn cho các tình huống hỏa hoạn khẩn cấp

    Phân Loại Bình Chữa Cháy Theo Ký Hiệu

    Dưới đây là các loại bình chữa cháy phổ biến được phân loại dựa trên ký hiệu, công dụng và cách sử dụng cụ thể như sau:

    Bình chữa cháy CO2

    • Ký hiệu: Biểu tượng hình trụ màu đen, thường ghi chữ "CO2" trên bình. Ngoài ra, biểu tượng này còn có nền xanh lam theo tiêu chuẩn quốc tế để phân biệt với các loại bình khác.
    • Đặc điểm: Bình chứa khí CO2 nén ở áp suất cao nên khi phun ra khí sẽ chuyển từ dạng lỏng sang khí và có nhiệt độ cực thấp (khoảng -79°C). Khí CO2 giúp làm ngạt đám cháy bằng cách loại bỏ oxy và giảm nhiệt độ xuống thấp.
    • Công dụng: Hiệu quả trong việc dập tắt đám cháy liên quan đến chất lỏng, chất khí hoặc cháy do thiết bị điện. Bình chữa cháy CO2 không để lại dư lượng và không gây hư hại cho thiết bị điện tử, tài liệu.
    • Cách sử dụng: Mang bình đến gần đám cháy, giữ khoảng cách an toàn, kéo chốt hãm và hướng vòi phun vào gốc lửa. Tránh cầm trực tiếp vào ống phun vì khí CO2 phun ra có thể gây bỏng lạnh.

    Bình chữa cháy dạng bột

    • Ký hiệu: Bình bột chữa cháy thường được phân loại bằng các ký hiệu như A (dùng để chữa các đám cháy từ chất rắn), B (chữa các đám cháy từ chất lỏng), C (chữa các đám cháy từ chất khí) và D hoặc E (phù hợp để dập tắt các đám cháy liên quan đến thiết bị điện). Nếu trên bình có ký hiệu ABC, thì loại bình này có thể sử dụng để xử lý các đám cháy do chất rắn, chất lỏng và chất khí gây ra.
    • Đặc điểm: Bên trong bình chứa bột hóa chất khô và khí nén. Bột này khi phun ra sẽ làm gián đoạn phản ứng cháy và ngăn chặn sự tiếp xúc giữa chất cháy với oxy.
    • Công dụng: Bình chữa cháy bột thích hợp để dập các đám cháy từ chất rắn (gỗ, giấy), chất lỏng (xăng dầu), chất khí (propane, butane), đám cháy kim loại hoặc đám cháy điện hạ thế (dưới 1000V).
    • Cách sử dụng: Xóc lắc bình trước khi sử dụng để bột không bị vón cục. Sau đó, kéo chốt hãm và phun trực tiếp bột vào gốc lửa từ khoảng cách an toàn khoảng 1,5m. Nếu sử dụng bình chữa cháy xe đẩy thì hãy kéo dây dẫn và hướng vòi phun vào đám cháy.

    Bình chữa cháy bọt (Foam)

    • Ký hiệu: Bình chữa cháy bọt thường có ký hiệu "A" và "B", thích hợp cho đám cháy chất rắn và chất lỏng. Một số bình có ký hiệu “Foam” để dễ nhận diện.
    • Đặc điểm: Bình chứa dung dịch bọt Foam có khả năng bao phủ bề mặt của đám cháy, tạo một lớp màng ngăn cách oxy tiếp xúc với nhiên liệu cháy. Đồng thời, bọt cũng giúp làm mát đám cháy.
    • Công dụng: Được sử dụng phổ biến trong các đám cháy do dầu, xăng hoặc các chất lỏng dễ cháy. Bình Foam rất hiệu quả trong việc chữa cháy tại các khu vực có chứa nhiên liệu lỏng hoặc các cơ sở công nghiệp.
    • Cách sử dụng: Khi phun, hướng vòi phun vào các cạnh của đám cháy thay vì phun trực tiếp lên ngọn lửa, để bọt từ từ bao phủ chất cháy. Điều này ngăn không cho chất lỏng bị bắn ra và gây lan rộng đám cháy.

    Bình chữa cháy nước

    • Ký hiệu: Bình nước chữa cháy thường được đánh dấu với chữ "A", phù hợp cho đám cháy chất rắn.
    • Đặc điểm: Bình chữa cháy nước chứa nước sạch hoặc dung dịch hóa chất trong nước. Khi phun, nước giúp làm mát và làm ngập đám cháy, từ đó giảm nhiệt độ, dập tắt ngọn lửa.
    • Công dụng: Thích hợp để dập các đám cháy từ vật liệu dễ cháy như gỗ, giấy, vải. Không phù hợp cho các đám cháy do dầu, xăng hoặc các đám cháy điện vì nước có thể dẫn điện và gây nguy hiểm.
    • Cách sử dụng: Bóp cò phun nước trực tiếp vào gốc lửa từ khoảng cách an toàn, luôn giữ bình chữa cháy hướng về phía đám cháy.

    Bình chữa cháy khí FM200 và Aerosol

    • Ký hiệu: Bình FM200 thường có ký hiệu liên quan đến "FM200", trong khi bình Aerosol có thể được ký hiệu với tên "Aerosol" hoặc "Stat-x".
    • Đặc điểm: Bình chữa cháy FM200 chứa khí chữa cháy không màu, không mùi, không dẫn điện và rất an toàn cho người. Bình Aerosol sử dụng chất khí đặc biệt để làm ngạt và ngăn chặn phản ứng hóa học trong quá trình cháy.
    • Công dụng: FM200 được sử dụng phổ biến trong các đám cháy tại những nơi có máy móc, thiết bị điện tử nhạy cảm. Bình Aerosol thường được dùng trong các không gian kín hoặc hệ thống phòng chống cháy tự động.
    • Cách sử dụng: Cách sử dụng tương tự các loại bình chữa cháy khí khác. Mang bình đến khu vực cháy, kéo chốt an toàn và phun chất chữa cháy vào đám cháy từ khoảng cách an toàn.

    Hướng dẫn đọc ký hiệu và nhãn dán trên bình chữa cháy

    Mỗi bình chữa cháy đều có các ký hiệu riêng giúp phân loại theo loại chất chữa cháy, trọng lượng, áp suất, và các thông số kỹ thuật khác, cụ thể:

    Ký hiệu phân biệt bình chữa cháy

    Mỗi loại bình chữa cháy thường có ký hiệu, mã model khác nhau giúp nhận biết loại chất chữa cháy bên trong và trọng lượng của bình. Đây là những ký hiệu phổ biến bạn có thể thấy trên nhãn bình:

    • MT3, MT5, MT24: Đây là ký hiệu của bình chữa cháy CO2, trong đó "MT" là mã cho bình CO2, và các số 3, 5, 24 thể hiện trọng lượng khí CO2 trong bình (được tính bằng kilogram). Ví dụ, bình MT5 chứa 5kg CO2.
    • MFZ1, MFZ2, MFZ4, MFZ8, MFZ35: Đây là ký hiệu của bình bột khô loại BC (chữa cháy chất lỏng và khí). Các số 1, 2, 4, 8, 35 thể hiện trọng lượng bột chữa cháy BC bên trong bình (kg). Ví dụ, MFZ4 là bình chứa 4kg bột BC.
    • MFZL1, MFZL2, MFZL4, MFZL8, MFZL35: Đây là ký hiệu của bình bột khô loại ABC (chữa cháy chất rắn, lỏng, và khí). Các số cũng thể hiện trọng lượng bột ABC bên trong bình (kg).
    • TMK-VJ-ABC và TMK-VJ-CO2: Đây là mã ký hiệu của thương hiệu bình chữa cháy Tomoken được dùng để nhận diện bình bột ABC và bình khí CO2.
    • ES2, ES3, ES4, ES6: Đây là ký hiệu của bình chữa cháy nước Ecosafe với các số thể hiện dung tích dung dịch nước bên trong bình (lít). Ví dụ, ES4 là bình chứa 4 lít dung dịch nước D.T.E.
    Hướng dẫn đọc ký hiệu và nhãn dán trên bình chữa cháy
    Bình chữa cháy ký hiệu MT3 có nghĩa bình chứa 3kg CO2

    Ký hiệu các loại bình chữa cháy

    Bình chữa cháy được phân loại dựa trên loại chất chữa cháy bên trong. Ký hiệu trên nhãn bình thường sẽ giúp nhận biết loại bình:

    • Bình chữa cháy bột: Ký hiệu trên bình bột thường là BC hoặc ABC, trong đó BC chuyên dùng cho các đám cháy chất lỏng và khí, ABC có thể sử dụng cho cả ba loại đám cháy chất rắn, chất lỏng và khí.
    • Bình chữa cháy CO2: Loại bình này đơn giản hơn, trên bình thường sẽ có ký hiệu CO2 hoặc chữ Carbon Dioxide in to rõ để chỉ loại khí chữa cháy bên trong bình.

    Ký hiệu các thông số trên nhãn bình

    Các thông số kỹ thuật trên nhãn bình cũng cung cấp nhiều thông tin quan trọng về khả năng hoạt động và an toàn của bình chữa cháy:

    • Bar: Đây là đơn vị đo áp suất bên trong bình. Mức áp suất cần phải đủ lớn để đảm bảo bình có thể phun ra chất chữa cháy với lực mạnh và dập tắt đám cháy.
    • Mpa: Đây cũng là đơn vị đo áp suất, lớn hơn Bar. 1 Mpa tương đương với 10 Bar. Khi kiểm tra bình, bạn có thể thấy thông số này để biết mức áp suất hiện tại của bình.
    • B-C / A-B-C: Đây là ký hiệu thể hiện khả năng dập tắt đám cháy theo chất.
    • ± (Dấu cộng trừ): Thể hiện sai số thống kê của một đại lượng đo. Ví dụ: ±10% có nghĩa là thông số có thể thay đổi trong khoảng 10%.
    • ≥ (Lớn hơn hoặc bằng): Thể hiện rằng thông số kỹ thuật phải lớn hơn hoặc bằng giá trị này.
    • ~ (Xấp xỉ): Thể hiện giá trị gần đúng, có thể có sai lệch nhỏ so với giá trị chính xác.

    Nhãn hiệu và xuất xứ bình chữa cháy

    Một yếu tố không thể thiếu khi đọc nhãn dán trên bình chữa cháy là thương hiệu sản xuất và xuất xứ của sản phẩm. Nhãn hiệu này thường được in rõ ràng ở phía trên cùng của bình:

    • Bình chữa cháy nhập khẩu từ Trung Quốc: Các bình nhập khẩu từ Trung Quốc thường có logo và tên thương hiệu ở góc trên cùng bên trái. Một số nhãn hiệu bình chữa cháy phổ biến từ Trung Quốc bao gồm: JS, JIS, Renan, SJ Powder, NAXF, AFO, AHI fire, Yongjin, Sri, Firestar, STCC.
    • Bình chữa cháy sản xuất tại Việt Nam: Các thương hiệu bình chữa cháy Việt Nam thường in nhãn hiệu lớn ở vị trí trung tâm hoặc phía trên của bình. Một số thương hiệu uy tín tại Việt Nam bao gồm Ecosafe, Vietlink – Dragon, Tomoken, Yamato. Các bình này thường kèm theo dòng chữ “Made in Vietnam” để chỉ rõ nguồn gốc xuất xứ, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn phòng cháy chữa cháy trong nước.
    Hướng dẫn đọc ký hiệu bình chữa cháy
    Thương hiệu bình chữa cháy “quốc dân” Vietlink – Dragon

    Lưu ý khi sử dụng bình chữa cháy dựa trên ký hiệu

    Ghi nhớ những lưu ý dưới đây sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm nguy hiểm và tăng khả năng dập tắt đám cháy một cách hiệu quả, an toàn nhất:

    Tìm hiểu chính xác cách sử dụng 

    Trước khi sử dụng bất kỳ loại bình chữa cháy nào, cần đọc kỹ hướng dẫn để đảm bảo hiểu rõ cách hoạt động của bình và sử dụng đúng cách trong tình huống khẩn cấp. Trên mỗi bình chữa cháy đều có ký hiệu và hướng dẫn cụ thể như thông tin về loại đám cháy mà bình có thể xử lý, cách sử dụng và các lưu ý quan trọng về an toàn. Việc hiểu rõ ký hiệu và hướng dẫn giúp người sử dụng tránh những lỗi phổ biến như sử dụng sai bình cho loại đám cháy không phù hợp, hoặc sử dụng không đúng cách, gây nguy hiểm. 

    Không lạm dụng, sử dụng bình chữa cháy sai mục đích

    Sử dụng bình chữa cháy sai mục đích có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như không dập tắt được đám cháy hoặc gây nguy hiểm cho người sử dụng. Chẳng hạn như nếu sử dụng bình chữa cháy nước cho đám cháy do điện có thể gây điện giật nghiêm trọng vì nước dẫn điện. Tương tự, dùng bình bọt Foam cho đám cháy điện cũng có nguy cơ làm hư hỏng thiết bị và gây nguy hiểm cho người tiếp xúc.

    Đảm bảo không gian thoáng khí khi dùng bình CO2

    Bình CO2 hoạt động bằng cách phun khí carbon dioxide (CO2) vào đám cháy, làm giảm nồng độ oxy xung quanh để dập tắt lửa. Tuy nhiên, việc sử dụng bình CO2 trong không gian kín có thể gây nguy hiểm do CO2 thay thế oxy, làm không khí không còn đủ oxy để thở, dẫn đến nguy cơ ngạt khí. Vì vậy, trước khi dùng, cần đảm bảo rằng khu vực  có đủ sự thông gió để khí CO2 thoát ra mà không làm giảm nồng độ oxy quá mức. Nếu không thể đảm bảo điều này, người sử dụng cần đeo mặt nạ phòng độc hoặc rời khỏi khu vực ngay sau khi sử dụng bình.

    So sánh ký hiệu bình chữa cháy giữa các tiêu chuẩn quốc tế

    Mỗi quốc gia hoặc tổ chức quốc tế sẽ có cách phân loại, ghi chú ký hiệu trên bình chữa cháy khác nhau để thể hiện tính hiệu quả đối từng loại đám cháy. Tại Việt Nam, bình chữa cháy thường có các ký hiệu như A, B, C nhằm phân biệt loại đám cháy mà bình có thể dập tắt, cụ thể:

    • A: Cháy từ các chất rắn (gỗ, giấy, vải, nhựa, cao su).
    • B: Cháy từ các chất lỏng dễ cháy (xăng, dầu, hóa chất).
    • C: Cháy từ các chất khí (metan, gas, axetilen).

    Ngoài ra, bình chữa cháy bột thường có ký hiệu ABC để biểu thị khả năng dập tắt cả ba loại đám cháy này. Điều này tương tự với các tiêu chuẩn quốc tế, trong đó các loại bình chữa cháy thường được đánh dấu theo khả năng sử dụng trên các loại đám cháy khác nhau​.

    Ở các nước phương Tây, tiêu chuẩn được phổ biến rộng rãi là tiêu chuẩn của NFPA (Hiệp hội Phòng cháy Quốc gia Hoa Kỳ) hoặc tiêu chuẩn của BS EN 3 tại Châu Âu. Họ cũng sử dụng các ký hiệu tương tự như A, B, C và mở rộng thêm:

    • D: Cháy từ các kim loại (nhôm, magie).
    • K (hoặc F trong tiêu chuẩn châu Âu): Cháy từ dầu ăn hoặc mỡ trong nấu ăn.

    Mỗi tiêu chuẩn đều yêu cầu cách thức sử dụng và ký hiệu phù hợp với quy chuẩn an toàn của từng vùng lãnh thổ. Tuy nhiên, mục tiêu chính của các ký hiệu này vẫn là giúp nhận diện nhanh chóng loại bình chữa cháy phù hợp với loại đám cháy cụ thể.

    Kết luận

    Việc nắm rõ các ký hiệu bình chữa cháy và hiểu cách sử dụng đúng loại bình trong từng tình huống là yếu tố quan trọng đảm bảo an toàn, hiệu quả trong việc dập tắt đám cháy. Bằng cách đọc kỹ hướng dẫn, sử dụng bình phù hợp với loại đám cháy và lưu ý đến các điều kiện an toàn sẽ góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ tài sản, tính mạng một cách tốt nhất.

    Đức Minh/Kiến thức

  • sh4w1
  • LÀM LẠI GỞI ĐI
    TOP